Thực đơn
Bơi_lội_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2003 Tóm tắt huy chương
Quốc gia chủ nhà ( Việt Nam (VIE))
Hạng | Quốc gia | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan (THA) | 13 | 8 | 9 | 30 |
2 | Singapore (SIN) | 8 | 8 | 6 | 22 |
3 | Malaysia (MAS) | 8 | 4 | 4 | 16 |
4 | Philippines (PHI) | 2 | 6 | 5 | 13 |
5 | Indonesia (INA) | 1 | 1 | 5 | 7 |
6 | Myanmar (MYA) | 0 | 4 | 0 | 4 |
7 | Việt Nam (VIE) | 0 | 1 | 3 | 4 |
8 | Campuchia (CAM) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lào (LAO) | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng số (9 quốc gia) | 32 | 32 | 32 | 96 |
Thực đơn
Bơi_lội_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2003 Tóm tắt huy chươngLiên quan
Bơi lội tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017 Bơi lội tại Thế vận hội Mùa hè 2020 Bơi lội tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Bơi lội tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Bơi lội tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 Bơi lội bể 25m tại Đại hội Thể thao Trong nhà và Võ thuật châu Á 2021 Bơi lội tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 Bơi lội tại giải vô địch bơi lội thế giới 2015 - Bơi ngửa 50m nam Bơi lội tại giải vô địch bơi lội thế giới 2015 - Bơi tự do 50m nam Bơi lội tại Đại hội Thể thao châu Á 2014Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bơi_lội_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2003