Tóm tắt huy chương Bơi_lội_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2003

Bảng huy chương


     Quốc gia chủ nhà ( Việt Nam (VIE))

HạngQuốc giaVàngBạcĐồngTổng số
1 Thái Lan (THA)138930
2 Singapore (SIN)88622
3 Malaysia (MAS)84416
4 Philippines (PHI)26513
5 Indonesia (INA)1157
6 Myanmar (MYA)0404
7 Việt Nam (VIE)0134
8 Campuchia (CAM)0000
 Lào (LAO)0000
Tổng số (9 quốc gia)32323296

Tóm tắt huy chương

Nội dung của nam
Nội dungVàngBạcĐồng
50 m bơi tự do Arwut Chinnapasaen23.33 Allen Ong Hou Ming23.69 Richard Sam Bera23.73
100 m bơi tự do Allen Ong Hou Ming51.57 Mark Chay Jung Jun51.96 Miguel Molina52.85
200 m bơi tự do Miguel Molina1:52.89 Gary Tan Lee Yu1:53.58 Daniel Bego1:55.36
400 m bơi tự do Charnvudth Saengsri3:59.91 Miguel Mendoza4:03.54 Miguel Molina4:05.12
1500 m bơi tự do Miguel Mendoza15:49.55 Charnvudth Saengsri15:56.22 Saw Yi Khy16:07.22
100 m bơi ngửa Alex Lim Keng Liat57.51 Mark Chay Jung Jun59.14 Suriya Suksuphak59.80
200 m bơi ngửa Alex Lim Keng Liat2:04.11 Trương Ngọc Tuấn2:08.00 Suriya Suksuphak2:09.51
100 m bơi ếch Ratapong Sirisanont1:03.13 Vorrawuti Aumpiwan1:03.94 Nguyễn Hữu Việt1:04.77
200 m bơi ếch Ratapong Sirisanont2:16.67 Vorrawuti Aumpiwan2:18.18 Miguel Molina2:20.81
100 m bơi bướm Alex Lim Keng Liat55.04 Andy Wibowo55.86 Gary Tan Lee Yu56.33
200 m bơi bướm Donny Budiarto Utomo2:04.17 Ratapong Sirisanont2:04.32 Albert Christiadi Sutanto2:05.03
200 m bơi hỗn hợp cá nhân Ratapong Sirisanont2:03.54 Miguel Molina2:05.57 Gary Tan Lee Yu2:05.94
400 m bơi hỗn hợp cá nhân Ratapong Sirisanont4:23.20 Miguel Molina4:23.26 Juan Carlo Piccio4:31.52
4 × 100 m bơi tiếp sức tự do Singapore3:28.42 Malaysia3:30.99 Indonesia3:31.86
4 × 200 m bơi tiếp sức tự do Malaysia7:43.11 Singapore7:43.86 Thái Lan7:44.31
4 × 100 m bơi tiếp sức hỗn hợp Thái Lan3:51.33 Malaysia3:53.05 Singapore3:53.06
Nội dung của nữ
Nội dungVàngBạcĐồng
50 m bơi tự do Joscelin Yeo Wei Ling26.42 Moe Thu Aung26.74 Chui Lai Kwan27.22
100 m bơi tự do Joscelin Yeo Wei Ling56.78 Moe Thu Aung58.05 Pilin Tachakittiranan58.74
200 m bơi tự do Pilin Tachakittiranan2:05.19 Moe Thu Aung2:05.55 Nipaporn Tangtorrit2:07.43
400 m bơi tự do Pilin Tachakittiranan4:21.57 Christel Bouvron Mei Yen4:24.23 Chorkaew Choompol4:26.90
800 m bơi tự do Pilin Tachakittiranan9:02.12 Chorkaew Choompol9:08.02 Khoo Cai Lin9:09.47
100 m bơi ngửa Chonlathorn Vorathamrong1:05.47 Marie Lizza Danila1:07.00 Elsa Manora Nasution1:07.38
200 m bơi ngửa Chonlathorn Vorathamrong2:19.11 Marie Lizza Danila2:21.48 Bernadette Lee Jing Fei2:23.95
100 m bơi ếch Siow Yi Ting1:13.31 Nicholette Teo Wei Min1:13.67 Tassamol Petchsangroj1:14.11
200 m bơi ếch Siow Yi Ting2:32.25 Nicholette Teo Wei Min2:36.36 Tassamol Petchsangroj2:38.41
100 m bơi bướm Joscelin Yeo Wei Ling1:01.32 Moe Thu Aung1:01.74 Christel Bouvron Mei Yen1:04.50
200 m bơi bướm Christel Bouvron Mei Yen2:17.72 Maria Georgina Gordeonco2:19.99 Pilin Tachakittiranan2:20.15
200 m bơi hỗn hợp cá nhân Joscelin Yeo Wei Ling2:17.98 Siow Yi Ting2:18.45 Nicholette Teo Wei Min2:22.85
400 m bơi hỗn hợp cá nhân Siow Yi Ting4:54.39 Nimitta Taveesupsoonthorn4:59.18 Võ Thị Thanh Vy5:05.52
4 × 100 m bơi hỗn hợp cá nhân Singapore3:54.47 Thái Lan3:56.64 Indonesia4:06.66
4 × 200 m bơi tiếp sức tự do Thái Lan8:34.30 Singapore8:38.78 Philippines8:54.33
4 × 100 m bơi tiếp sức hỗn hợp Singapore4:20.49 Thái Lan4:24.93 Việt Nam4:27.79

Liên quan

Bơi lội tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017 Bơi lội tại Thế vận hội Mùa hè 2020 Bơi lội tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Bơi lội tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Bơi lội tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 Bơi lội bể 25m tại Đại hội Thể thao Trong nhà và Võ thuật châu Á 2021 Bơi lội tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 Bơi lội tại giải vô địch bơi lội thế giới 2015 - Bơi ngửa 50m nam Bơi lội tại giải vô địch bơi lội thế giới 2015 - Bơi tự do 50m nam Bơi lội tại Đại hội Thể thao châu Á 2014